Các phương pháp khác nhau để tối đa hóa hiệu quả của Vitamin C

Tác giả: Boo, Y. C.

Người dịch và Biên soạn: Nguyễn Thị Ngọc Huyền – Phòng nghiên cứu & phát triển – Công ty TNHH Thương Mại Giao – GIAO TRADING CO.,LTD

Nghiên cứu Tiếng anh

Vitamin C (Ascorbic acid – AA) không ổn định trong môi trường nước, dễ bị oxy hóa (đặc biệt oxy hóa do ánh sáng) hoặc phân hủy và tốc độ phản ứng tăng theo nồng độ oxy, nhiệt độ và nồng độ ion kim loại. Tốc độ phân hủy của AA phụ thuộc vào độ pH trong dung dịch nước và AA bị phân hủy nhanh hơn ở pH 5,6 so với ở pH 1,0–4,4 hoặc pH 6,8–8,4. Thời gian bán hủy của AA trong nhũ tương nước trong dầu ước tính lần lượt là 20 ngày và 10 ngày tương ứng 25°C và 45°C.

Bởi vì chúng ta thường sử dụng mỹ phẩm liên tục trong một thời gian tương đối dài trong điều kiện hiếu khí và ẩm, nên tính ổn định của các thành phần hoạt tính rất quan trọng bên cạnh tính hiệu quả và an toàn của chúng.

Hơn nữa, vì mỹ phẩm bôi ngoài da nên việc hấp thụ hiệu quả các hoạt chất qua da cũng rất quan trọng. Hiện nay với khoa học phát triển, nhiều phương pháp cải tiến khác nhau để khắc phục những thiếu sót của AA với tư cách là dược mỹ phẩm và để tối đa hóa hiệu quả lâm sàng của nó.

1. Dẫn xuất của Vitamin C và ưu điểm

Do vitamin C không ổn định về mặt cấu trúc, có thể gây kích ứng nên các nhà sản xuất điều chế ra dẫn xuất của vitamin C để làm tăng tính ổn định, giảm cảm giác châm chích khi dùng.

Ascorbyl 2-phosphates

Gồm sodium ascorbyl phosphate (SAP) và magnesium ascorbyl phosphate (MAP)

Vị trí -OH của carbon thứ 2 liên kết với muối phosphate, nên sẽ khó bị oxy hóa hơn dạng LAA (dạng tinh khiết nhất là vitamin C).

Dạng này sẽ phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm

Dạng này sẽ khó thấm qua da, cần phải dùng các phương pháp dẫn thuốc qua da như lăn kim, siêu âm, điện di,…

Ascorbyl 6-palmitate (AA-Pal) và ascorbic 2-phosphate 6-palmitate (APPS)

AA-Pal: Nhóm -OH ở vị trí carbon số 6 bị thay thế bởi acid béo palmitic. Khả năng thấm qua màng lipid kép của tế bào tăng lên, dễ thấm qua da.

APPS: Dẫn xuất chứa cả acid palmitic và magnesium phosphates phối hợp với LAA nên có ưu điểm: ổn định hơn và thấm tốt qua da hơn dạng LAA.

Ascorbyl 2-O-glucoside (AA-2G)

Tan tốt trong nước nên dễ tạo sản phẩm dạng dung dịch, serum.

pH = 5.5 -7 nên ít gây châm chích, thích hợp da nhạy cảm.

AA-2G giúp kích thích tổng hợp collagen và thể hiện tác dụng chống oxy hóa, chống lão hóa trong nguyên bào sợi ở da. Hiện nay, dạng dẫn xuất này thường dùng ở nồng độ 2-6% với nhiều mục đích khác nhau.

Hợp chất này tương đối ổn định trong công thức mỹ phẩm và khi bôi tại chỗ, nó có thể bị thủy phân trong da bằng enzym, tạo ra AA.

3-O-Ethyl ascorbic acid (3-O-EAA)

Đây là một dạng ổn định của AA và khả năng thẩm thấu qua da có thể được tăng cường bằng cách sử dụng một dung môi thích hợp, chẳng hạn như glycerol, propylene glycol và 1,2-hexanediol.

-OH ở carbon số 3 thay bởi gốc ethylic tạo thành ete nên tan trong lipid tốt, sẽ thấm qua da nhanh hơn và ổn định hơn dạng LAA.

Dạng này có thể tác động trực tiếp lên da mà không cần chuyển hóa thành LAA.

EAA có thể làm giảm tổn thương DNA do tia cực tím UVB gây ra, giảm tổng hợp melanin và tăng sản xuất collagen.

Ascorbyl tetraisopalmitate (IPAA)

Một tiền chất AA dạng lỏng, bảo vệ khả năng gây độc tế bào do UVA gây ra trong tế bào sừng, tăng cường sản xuất collagen và ức chế hoạt động MMP2 và MMP9 trong nguyên bào sợi. Do đó, giúp tăng sinh collagen gấp 2 lần so với LAA ở cùng nồng độ

Về công thức cấu tạo: 4 vị trí -OH bị thay thế bởi isopalmitic acid tạo thành ester.

Thời gian bán thải: 6-12 tháng

IPAA bền vững ở pH < 5 nên ít châm chích hơn LAA, thích hợp cho da nhạy cảm.

2. Sử dụng các thiết bị y tế trong thẩm mỹ để tăng cường khả năng hấp thụ Vitamin C của da

Để tăng cường sự thẩm thấu của AA qua da, việc bôi ngoài da có thể được kết hợp với các thủ thuật khác, chẳng hạn như điện di ion và tái tạo bề mặt da bằng laser.

Điều trị da bằng laser đã được chứng minh là thúc đẩy quá trình vận chuyển các dẫn xuất AA qua da, chẳng hạn như 3- O -ethyl ascorbicacid (EAA) và 2-O-glucoside ascorbic acid (AA-2G).

Kim rung nhỏ đã được sử dụng để bôi gel AA 1,5% để tăng cường hấp thụ vitamin C. Mesotherapy, một thủ thuật xâm lấn tối thiểu liên quan đến một loạt các mũi tiêm siêu nhỏ, nhẹ nhàng vào lớp trung bì dưới da, có thể là một lựa chọn bổ sung.

Sóng quang âm, được tạo ra bởi các xung laser được hấp thụ bởi các đầu dò áp điện, đã được sử dụng để làm xáo trộn hàng rào bảo vệ da và tăng cường cung cấp ascorbyl 2-O-glucoside cho da.

Do đó, việc sử dụng các thiết bị hoặc quy trình y tế giúp tăng cường khả năng hấp thụ của AA hoặc các dẫn xuất trong một chế phẩm đơn hoặc đa thành phần.

Tuy nhiên, các thiết bị hoặc quy trình y tế sẽ có những hạn chế đối với người tiêu dùng hoặc bệnh nhân thông thường nếu các thiết bị này đắt tiền hoặc yêu cầu kỹ năng kỹ thuật khi sử dụng chúng. Ngoài ra, cần thận trọng vì có nguy cơ sử dụng các thiết bị điện tử gây ra tác dụng phụ.

3. Kết hợp Vitamin C với các chất chống oxy hóa khác

Tác dụng chống oxy hóa của AA sẽ được tăng cường khi nó được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác như α-tocopherol.

Sự kết hợp của AA với các vitamin, sản phẩm tự nhiên hoặc peptide khác với các cơ chế hoạt động khác nhau sẽ hiệp đồng bảo vệ tế bào khỏi stress quang hóa, tăng cường tổng hợp collagen và làm chậm quá trình lão hóa da.

Do GSH và NADPH được sử dụng làm chất cho điện tử để tái tạo AA bằng enzym, tác dụng sinh học của AA có thể được tăng cường bằng cách kết hợp AA với các hợp chất thiol (glutathione) và nicotinamide.

Ngoài ra, khi các chất chống oxy hóa kết hợp trong mỹ phẩm, có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của sản phẩm. Bởi vì việc kết hợp nhiều thành phần cũng có có những ưu điểm và nhược điểm, nên cần thận trọng khi lựa chọn các chất chống oxy hóa để kết hợp với nhau.

4. Sự kết hợp của Vitamin C với các acid amin để tăng tổng hợp sản xuất collagen

Do các protein ECM (chất nền ngoại bào), chẳng hạn như collagen và elastin, có thành phần acid amin độc đáo nên quá trình sản xuất chúng trong tế bào bị ảnh hưởng bởi một số acid amin.

Các protein collagen tồn tại ở dạng chuỗi xoắn ba và các chuỗi acid amin lặp lại glycine-proline-X hoặc glycine-X-hydroxyproline, trong đó X là bất kỳ acid amin nào.

Glutamine hoặc glutamate làm tăng sản xuất proline thông qua pyrroline 5-carboxylate, và do đó sản xuất collagen trong tế bào. Bổ sung proline bên ngoài làm tăng sản xuất collagen, đặc biệt là trong môi trường thiếu glutamine.

Trong số hơn 20 loại acid amin, glycine tăng cường sản xuất collagen hiệu quả nhất trong nguyên bào sợi. Ngoài ra, glycinamide là loại có hiệu quả nhất trong số 20 loại acid amin đã được amid hóa. Một phát hiện mới đáng ngạc nhiên là glycinamide tăng sản xuất collagen hiệu quả hơn nhiều so với glycine. Ngược lại, các dẫn xuất glycine khác, chẳng hạn như N -acetyl glycine, N -acetyl glycinamide, glycine methyl ester, glycine ethyl ester và glycyl glycine, không làm tăng hiệu quả tổng hợp collagen. Do đó, glycinamide được đề xuất là một dạng tiền chất glycine được tối ưu hóa để tăng cường sản xuất collagen trong tế bào.

Công thức cấu tạo của glycinamide

Trên đây là một số phương pháp khoa học cải tiến khắc phục những nhược điểm của vitamin C và tăng cường hiệu quả của vitamin C

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có thêm kiến thức hữu ích về những lợi ích của vitamin C và có cách dùng sao cho thật hiệu quả.

Le pArisien INNO C 16.5 Serum

Le pArisien INNO C 16.5 Serum làm tăng hiệu quả và độ ổn định của Vitamin C trên da. Giúp làm sáng da, điều trị và chống lão hóa da, giảm tác hại của ánh nắng và chống viêm.

Phát huy tối đa hiệu quả dưỡng sáng da, giảm thiểu tình trạng sạm da, làm mờ các đốm nâu do tác động từ các gốc tự do, giảm sản xuất lượng melanin, tăng khả năng chống oxy hóa, thúc đẩy tăng sinh collagen, công thức cải tiến giảm tối thiểu tình trạng đỏ rát châm chích khi sử dụng sản phẩm

Le pArisien INNO C 16.5 Serum 

GoodnDoc Vitamin C 16.5 Daily Whitening Serum

Kết hợp các thành phần nổi bật như L-asorbic acid (LAA), Niacinamide, hỗn hợp chiết xuất có chứa Vitamin E,… có công dụng Làm sáng da, mờ thâm; ngăn ngừa lão hóa; tăng sinh collagen; chống oxy hóa giúp da căng bóng.

Mẹo : Nên kết hợp chung với Hydra B5 Serum theo tỉ lệ 1:5 ( 1 giọt Vitamin C : 5 giọt Hydra B5) giúp đẩy nhanh hiệu quả quá trình điều trị tăng sắc tố da.

GoodnDoc Vitamin C 16.5 Daily Whitening Serum

GoodnDoc Vitamin C 16.5 Daily Whitening Serum

Trải nghiệm sản phẩm tại: GIAO TRADING CO.,LTD 

TLTK:

Boo, Y. C. (2022). Ascorbic Acid (Vitamin C) as a Cosmeceutical to Increase Dermal Collagen for Skin Antiaging Purposes: Emerging Combination Therapies. Antioxidants11(9), 1663.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *