CÁC THÀNH PHẦN CHÍNH TRONG SẢN PHẨM DƯỠNG ẨM CHO DA MỤN

Tác giả: Chularojanamontri, L., Tuchinda, P., Kulthanan, K., & Pongparit, K.

Người dịch và Biên soạn: Nguyễn Thị Ngọc Huyền – Phòng nghiên cứu & phát triển ; GIAO TRADING CO.,LTD

Nghiên cứu Tiếng anh

Mụn trứng cá là tình trạng viêm mãn tính của nang lông tuyến bã, xảy ra ở hầu hết mọi lứa tuổi nhưng tập trung chủ yếu độ tuổi từ 15 đến 17. Bốn quá trình chính liên quan đến sinh bệnh học của mụn là: Tăng sản xuất bã nhờn dưới sự kiểm soát androgen, tăng quá trình sừng hóa nang lông, tăng số lượng vi khuẩn Propionibacterium acnes và viêm.

SẢN PHẨM DƯỠNG ẨM CHO DA MỤN – THÀNH PHẦN LÀ GÌ

Hiện nay, trên thị trường có nhiều sản phẩm điều trị mụn khác nhau nhưng nhìn chung mục tiêu điều trị đều nhắm đến 4 quá trình liên quan đến sinh bệnh học của mụn trứng cá. Các thuốc điều trị mụn tại chỗ hay dùng hiện nay như: benzoyl peroxide (BP), retinoids, kháng sinh với các chế phẩm dựa vào rượu và acid salicylic (SA) đều có thể gây kích ứng da dẫn đến sự thiếu tuân thủ trong điều trị mụn của bệnh nhân, dễ tái xuất hiện mụn. Tương tự, isotretinoin đường uống cũng là loại thuốc hiệu quả nhất đối với mụn trứng cá, nhưng thường gây ra da khô, viêm môi và da nhạy cảm hơn. Do đó, một số bác sĩ khuyến nghị bệnh nhân sử dụng sản phẩm dưỡng ẩm trong điều trị mụn trứng cá, đặc biệt là khi sử dụng thuốc kê đơn BP hoặc retinoid tại chỗ. Ngoài ra, cũng đã có một số bằng chứng cho thấy sản phẩm dưỡng ẩm có thể đóng góp độc lập trong cải thiện các dấu hiệu và triệu chứng của mụn trứng cá.

Bài viết này sẽ cùng thảo luận về các thành phần trong sản phẩm dưỡng ẩm tốt trong điều trị mụn trứng cá.

1. Tính chất sản phẩm dưỡng ẩm

Sản phẩm dưỡng ẩm có 3 tính chất chính: Hiệu ứng “tắc” – tạo một lớp màng khóa ẩm, duy trì cải thiện độ ẩm cho làn da và làm mềm da.

Các thành phần ngăn chặn việc mất nước qua da bằng cách tạo một lớp màng khóa ẩm kỵ nước trên bề mặt như: petrolatum, lanolin, dầu khoáng, parafin, squalene và các dẫn xuất silicon (dimethicone, cyclomethicone), tạo cảm giác bóng mượt trên da. Các dẫn xuất silicon thường được sử dụng kết hợp với petrolatum để tăng cảm giác bóng, ẩm mượt trên da.

Tính chất thứ hai của sản phẩm dưỡng ẩm là chất làm ẩm, hấp thu nước từ sâu bên trong từ lớp hạ bì đến lớp biểu bì. Ví dụ như: glycerin (glycerol), natri lactate, ammonium lactate, acid hyaluronic (HA), sorbitol, urê và alpha hydroxyl acid (AHA)

Các chất làm mềm da thường là các hợp chất dẫn xuất este hoặc rượu có mạch carbon dài, chẳng hạn như isopropyl isostearate, dầu caster, propylene glycol, octyl stearate và dimethicone. Dimethicone, có cả hiệu ứng “tắc” và làm mềm.

Các thành phần khác bao gồm: các loại thuốc điều trị mụn tại chỗ và các chiết xuất từ thực vật giúp tăng cường khả năng chống viêm cũng được thêm vào sản phẩm dưỡng ẩm.

Tính chất sản phẩm dưỡng ẩm

2. Tính chất một số thành phần hoạt động thường gặp trong sản phẩm dưỡng ẩm cho da mụn

Thành phần Tính chất
Tạo lớp màng khóa ẩm Duy trì và cải thiện độ ẩm Chất làm mềm da Chống viêm Giảm sản xuất bã nhờn
Dầu hạnh nhân
Aloe vera (Aloe barbadensis)
Arachidyl alcohol
Beeswax
Benzoyl peroxide
Betaine
Bisabolol
Butylene glycol
Caprylic/capric triglyceride
Cetearyl alcohol
Cetyl alcohol
Chamomile (Matricaria recutita)
Cholesterol
Cocoa butter
Coconut oil
Cetearyl isononanoate
Cucumber extract
Cyclomethicone
Cyclopentasiloxane
Decyl oleate
Dimethicone
Ethylhexylpalmitate
Fatty acids
Glycerin (glycerol)
Glyceryl stearate
Glycyrrhetinic acid
Grape seed oil
Green tea extract
Honey
Hyaluronic acid
Hypericum perforatum (St. John’s wort)
Jojoba oil
Isohexadecane
Isopropyl myristate
Lactic acid
Lanolin (wool alcohol)
Lecithin
Licochalcone A

3. Cơ chế và công dụng một số hoạt chất thường gặp trong sản phẩm dưỡng ẩm điều trị mụn

3.1. Các hoạt chất điều trị mụn tại chỗ

Acid salicylic (SA), benzoyl peroxide (BP), retinoids và kháng sinh là những thành phần hiệu quả tốt trong điều trị mụn trứng cá nhưng rất dễ gặp các tác dụng phụ như kích ứng, khô da. Do đó, cần sử dụng kết hợp cùng các loại sản phẩm dưỡng ẩm để tăng cường hiệu quả, giảm kích ứng và khô da.

Một số nghiên cứu chứng minh về hoạt chất điều trị mụn tại chỗ

Nghiên cứu của Laquieze và cộng sự đã chứng minh hiệu quả cải thiện tình trạng kích ứng và khô da khi sử dụng sản phẩm dưỡng ẩm với những đối tượng điều trị mụn bằng isotretinoin đường uống. Đồng thời nghiên cứu cũng chỉ ra SA là thành phần trị mụn phổ biến nhất trong các sản phẩm dưỡng ẩm cho da mụn. SA tan trong dầu nên thấm tốt vào sâu nang lông, da dầu giúp loại bỏ tế bào chết bằng cách giảm độ bám, làm liên kết desmosome trở nên lỏng lẻo và tách rời các tế bào sừng. Salicylic acid hoạt động như một dung môi hữu cơ, loại bỏ các lipid gian bào được liên kết cộng hóa trị với các tế bào sừng, có tác dụng bong sừng. Đồng thời SA còn có tác dụng chống viêm tốt. Tuy nhiên, SA có khả năng gây ra bong tróc da cục bộ khi được sử dụng ở nồng độ từ 2% trở lên. Do đó, các đặc tính dưỡng ẩm trong các sản phẩm dưỡng ẩm cho da mụn có thể làm giảm hiệu ứng kích thích của SA.

Tương tự, BP và retinol được coi là tác nhân kích thích. BP có hoạt động tốt hơn Tretinoin tại chỗ (ISO) trong chống lại các tổn thương viêm, trong khi retinoids hoạt động tốt trong giảm bài tiết bã nhờn. Nghiên cứu của Matsunaga và các cộng sự, cho thấy hiệu quả sử dụng chất dưỡng ẩm cải thiện khả năng dung nạp cục bộ của gel adapalene (retinoids thế hệ 3).

Cơ chế và công dụng một số hoạt chất thường gặp trong sản phẩm dưỡng ẩm điều trị mụn

3.2. Chất dưỡng ẩm và làm mềm da

Dimethicone và glycerin là những thành phần phổ biến nhất được tìm thấy trong các sản phẩm sản phẩm dưỡng ẩm cho da mụn.

Dimethicone và cyclomethicone là các dẫn xuất silicone và thường được sử dụng trong các loại sản phẩm dưỡng ẩm không có dầu. Thuật ngữ “không dầu” ngụ ý rằng sản phẩm này không chứa dầu khoáng hoặc dầu thực vật mà vẫn có tính chất làm mềm da. Điều này phù hợp cho bệnh nhân mụn trứng cá và nhạy cảm vì sản phẩm không gây khó chịu và không gây dị ứng. Cyclomethicone là một silicon dày hơn có tính chất tương tự như dimethicone.

Các tác giả phát hiện ra rằng các thành phần khác, như petrolatum, lanolin và dầu khoáng, ít khi được thêm vào sản phẩm, vì chúng có một số nhược điểm đối với da dễ bị mụn. Việc sử dụng lanolin bị giới hạn bởi mùi, chi phí và đây là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến viêm da dị ứng tiếp xúc. Dầu khoáng là một loại dầu rẻ tiền nhẹ, không mùi và không vị, tuy nhiên lại dễ gây nổi mụn trở lại.

Một số chất làm ẩm khác

Glycerin là chất làm ẩm hiệu quả nhất làm tăng hydrat hóa lớp sừng. Tuy nhiên nếu sử dụng nồng độ glycerin quá cao, nó sẽ tạo ra cảm giác dính trên da.

Acid hyarulonic và natri pyrrolidone carboxylic (PCA), là chất làm ẩm, có thể được sử dụng ngoài glycerin để giảm độ dính.

Cần lưu ý rằng việc áp dụng một chất làm ẩm quá nhiều có thể dẫn đến tình trạng hút nước ngược, tăng tình trạng mất nước qua da. Do đó, một chất làm ẩm thường được kết hợp với một thành phần tạo màng khóa ẩm trên da. Hiện nay, các sản phẩm thường kết hợp glycerin (chất làm ẩm) và dimethicone (chất tạo màng khóa ẩm).

Chất dưỡng ẩm và làm mềm da

3.3. Kim loại và các chiết xuất thực vật

Kim loại và chiết xuất thực vật đôi khi được thêm vào trong các loại sản phẩm dưỡng ẩm vì đặc tính chống viêm mạnh như: Bạch quả (Ginkgo Biloba), Tràm trà (Melaleuca alternifolia), Lô hội (Aloe vera), Allantoin và Licochalcone.

Lô hội

Lô hội, có đặc tính làm dịu da, ngoài ra còn có tác dụng chống viêm thông qua ức chế cyclooxygenase trong con đường tạo acid arachidonic gây viêm. Nồng độ của lô hội nên ít nhất 10% để có tác dụng dưỡng ẩm. Hàm lượng tannin cao của Lô hội thu được bằng cách chưng cất hơi nước có hiệu quả trong làm se da.

Kim loại và các chiết xuất thực vật

Kim loại

Hiện nay, cũng có nhiều kim loại như: kẽm, đồng, selen, nhôm và stronti cũng hay được sử dụng trong các sản phẩm điều trị mụn.

Hay sử dụng nhất là kẽm, có hiệu quả chống viêm và chữa lành vết thương tốt. Phản ứng phosphatase kiềm cần có nhiều ion kẽm, có liên quan đến chuyển hóa monophosphate adenosine, có vai trò quan trọng trong ức chế phản ứng viêm.

Kim loại và các chiết xuất thực vật

Tóm lại, bài này nhằm mục đích điều tra các thành phần và tính chất của sản phẩm dưỡng ẩm được cho là phù hợp để sử dụng ở bệnh nhân mụn trứng cá. Một số dữ liệu khoa học liên quan đến các tính chất và cơ chế hoạt động của các thành phần hỗ trợ các bác sĩ trong việc lựa chọn một loại sản phẩm dưỡng ẩm phù hợp cho bệnh nhân mụn trứng cá.

Về sản phẩm của chúng tôi

Sữa dưỡng AC CONTROL BLEMISH EMULSION là dạng emulsion không dầu hơi acid, kết cấu mỏng nhẹ, không gây kích ứng, bết dính trên da, không gây bít tắc lỗ chân lông, kiểm soát bã nhờn thích hợp cho làn da mụn.

AC CONTROL BLEMISH EMULSION

Sản phẩm không chứa dầu khoáng hoặc dầu thực vật mà vẫn có tính chất làm mềm da phù hợp cho kể cả bệnh nhân mụn trứng cá và nhạy cảm vì sản phẩm không gây khó chịu và không gây dị ứng.

Thành phần

Chiết xuất tràm trà: Có đặc tính sát khuẩn cao, ngăn ngừa mụn và mẩn đỏ dị ứng trên da

Chiết xuất thiên nhiên tốt cho da như chiết xuất ngải cứu, dầu hoa oải hương,…

Acid salicylic: Kiểm soát hoạt động của các tuyến bã nhờn, giúp lỗ chân lông thông thoáng. Chống viêm, ngứa, kháng khuẩn. Tẩy tế bào chết da và giúp đều màu da

Zin PCA: Ức chế enzyme 5-alpha-reductase, giảm tiết bã nhờn và bình thường hóa các tế bào biểu mô hoạt động sản xuất bã nhờn trong tuyến bã nhờn. Ức chế hoạt động vi khuẩn P. acnes gây mụn trứng cá. Chống viêm, dưỡng ẩm và làm mềm da.

Allantoin: Tăng cường chống viêm, làm dịu, bảo vệ làn da bị kích ứng và củng cố hàng rào bảo vệ da.

HA, Panthenol: Hỗ trợ cho quá trình dưỡng ẩm và phục hồi làn da tổn thương

Trải nghiệm sản phẩm tại: acgoodndoc.com

Tài liệu tham khảo:

[1] Chularojanamontri, L., Tuchinda, P., Kulthanan, K., & Pongparit, K. (2014). Moisturizers for acne: What are their constituents?. The Journal of clinical and aesthetic dermatology7(5), 36.

[2] Laquieze S, Czernielewski J, Rueda MJ. Beneficial effect of a moisturizing cream as adjunctive treatment to oral isotretinoin or topical tretinoin in the management of acne. J Drugs Dermatol. 2006;5:985–990.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *